VN520


              

良莠不齊

Phiên âm : liáng yǒu bù qí.

Hán Việt : LƯỠNG DỮU BẤT TỀ.

Thuần Việt : tốt xấu lẫn lộn; vàng thau lẫn lộn; kẻ xấu người t.

Đồng nghĩa : 參差不齊, 龍蛇混雜, .

Trái nghĩa : , .

tốt xấu lẫn lộn; vàng thau lẫn lộn; kẻ xấu người tốt lẫn lộn. 指好人壞人都有(莠: 狗尾草, 比喻品質壞的人).


Xem tất cả...