Phiên âm : liáng jī.
Hán Việt : lương cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
莫失良機.
♦Cơ hội tốt. ◎Như: lương cơ bất khả thất 良機不可失.