Phiên âm : liáng xìng zhǒng liú.
Hán Việt : lương tính thũng lựu.
Thuần Việt : bướu lành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bướu lành. 腫瘤的一種, 周圍有包膜, 生長緩慢, 細胞的形狀和大小比較規則, 腫瘤組織與正常組織之間的界限明顯, 在體內不會轉移.