VN520


              

良好

Phiên âm : liáng hǎo.

Hán Việt : lương hảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 優良, 優秀, 優異, .

Trái nghĩa : 惡劣, .

手術經過良好.


Xem tất cả...