Phiên âm : liáng jiǔ.
Hán Việt : lương cửu .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 很久, .
Trái nghĩa : 短暫, 瞬息, 俄頃, 轉瞬, 斯須, .
沉思良久.