VN520


              

般般件件

Phiên âm : bān bān jiàn jiàn.

Hán Việt : bàn bàn kiện kiện.

Thuần Việt : đủ loại; khác nhau; đa hình đa dạng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đủ loại; khác nhau; đa hình đa dạng. 各式各樣.


Xem tất cả...