VN520


              

航速

Phiên âm : háng sù.

Hán Việt : hàng tốc .

Thuần Việt : tốc độ; vận tốc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tốc độ; vận tốc (tàu thuyền hoặc máy bay). 航行的速度.


Xem tất cả...