Phiên âm : háng xíng.
Hán Việt : hàng hành.
Thuần Việt : đi; vận chuyển .
Đồng nghĩa : 飛行, .
Trái nghĩa : , .
đi; vận chuyển (bằng đường hàng không và đường thuỷ). 船在水里或飛機在空中行駛.