Phiên âm : háng chuán.
Hán Việt : hàng thuyền .
Thuần Việt : tàu chuyến; thuyền bè đi lại định kì; thuyền khách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tàu chuyến; thuyền bè đi lại định kì; thuyền khách; tàu khách. 江浙一帶定期行駛于城鎮之間的載客運貨的木船.