Phiên âm : háng kōng guǎn zhì yuán.
Hán Việt : hàng không quản chế viên.
Thuần Việt : Nhân viên quản lý không lưu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Nhân viên quản lý không lưu