Phiên âm : háng kōng gǎng.
Hán Việt : hàng không cảng.
Thuần Việt : cảng hàng không.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảng hàng không; phi trường; sân bay. 固定航線上的大型機場.