Phiên âm : háng kōng mǔ jiàn.
Hán Việt : hàng không mẫu hạm.
Thuần Việt : hàng không mẫu hạm; tàu sân bay; tàu chở máy bay.
hàng không mẫu hạm; tàu sân bay; tàu chở máy bay. 作為海軍飛機海上活動基地的大型軍艦. 通常與若干艘巡洋艦、驅逐艦、護衛艦等編成航空母艦編隊, 遠離海岸機動作戰. 按任務和所載飛機的不同, 分為攻擊航空 母艦、反潛航空母艦等.