Phiên âm : háng kōng qì.
Hán Việt : hàng không khí.
Thuần Việt : các loại máy bay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
các loại máy bay. 指在大氣層中飛行的飛行器, 如氣球、飛艇、飛機等.