VN520


              

航測

Phiên âm : háng cè.

Hán Việt : hàng trắc .

Thuần Việt : kỹ thuật không ảnh; hàng trắc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kỹ thuật không ảnh; hàng trắc. 航空攝影測量. 在飛機上利用特制的攝影機連續對地面照相, 根據攝取的相片繪制地形圖.


Xem tất cả...