Phiên âm : háng cè.
Hán Việt : hàng trắc .
Thuần Việt : kỹ thuật không ảnh; hàng trắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kỹ thuật không ảnh; hàng trắc. 航空攝影測量. 在飛機上利用特制的攝影機連續對地面照相, 根據攝取的相片繪制地形圖.