VN520


              

航次

Phiên âm : háng cì.

Hán Việt : hàng thứ .

Thuần Việt : chuyến tàu; chuyến bay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. chuyến tàu; chuyến bay. 船舶、飛機出航編排的次第.


Xem tất cả...