VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
航天
Phiên âm :
háng tiān.
Hán Việt :
hàng thiên .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
航天技術
航線 (háng xiàn) : hàng tuyến
航模 (háng mó) : hàng mô
航程 (háng chéng) : hàng trình
航向 (háng xiàng) : hàng hướng
航權 (háng quán) : hàng quyền
航空煤油 (háng kōng méi yóu) : Nhiên liệu bay
航運 (háng yùn) : hàng vận
航海曆 (háng hǎi lì) : hàng hải lịch
航空公司 (háng kōng gōng sī) : công ti hàng không
航行燈 (háng xíng dēng) : hàng hành đăng
航務 (háng wù) : vận tải thuỷ; nghiệp vụ vận tải bằng đường hàng kh
航天导弹 (háng tiān dǎo dàn) : Tên lửa vũ trụ
航空工程 (háng kōng gōng chéng) : hàng không công trình
航徽 (háng huī) : biểu tượng hãng hàng không
航空醫學 (háng kōng yī xué) : hàng không y học
航邮 (háng yóu) : gửi bằng máy bay
Xem tất cả...