VN520


              

舞會

Phiên âm : wǔ huì.

Hán Việt : vũ hội.

Thuần Việt : vũ hội; buổi liên hoan khiêu vũ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vũ hội; buổi liên hoan khiêu vũ (giao tế vũ). 跳交際舞的集會.

♦Cuộc hội khiêu vũ. ◎Như: hóa trang vũ hội 化裝舞會.


Xem tất cả...