Phiên âm : wǔ huì.
Hán Việt : vũ hội.
Thuần Việt : vũ hội; buổi liên hoan khiêu vũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vũ hội; buổi liên hoan khiêu vũ (giao tế vũ). 跳交際舞的集會.
♦Cuộc hội khiêu vũ. ◎Như: hóa trang vũ hội 化裝舞會.