Phiên âm : chuǎn cuò.
Hán Việt : suyễn thác.
Thuần Việt : lỗi; lỗi lầm; sai lầm.
Đồng nghĩa : 錯誤, .
Trái nghĩa : , .
1. lỗi; lỗi lầm; sai lầm. 差錯.