VN520


              

舒服

Phiên âm : shū fu.

Hán Việt : thư phục.

Thuần Việt : thoải mái, dễ chịu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

睡得很舒服.

♦Thoải mái, dễ chịu (nói về thân thể hoặc tinh thần). ◇Nhi nữ anh hùng truyện 兒女英雄傳: Nhĩ lão nhân gia kí một cật phạn, thử khắc vi thập ma bất cật ni? Bất thị thân thượng bất đại thư phục nha! 你老人家既沒吃飯, 此刻為什麼不吃呢? 不是身上不大舒服呀 (Đệ nhị nhất hồi).


Xem tất cả...