Phiên âm : shū sàn.
Hán Việt : thư tán.
Thuần Việt : hoạt động gân cốt; hoạt động thư giãn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. hoạt động gân cốt; hoạt động thư giãn. 活動(筋骨).