Phiên âm : shū zhāng.
Hán Việt : thư trương.
Thuần Việt : thư giãn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thư giãn. 心臟或血管等的肌肉組織由緊張狀態變為松弛狀態.