VN520


              

舒坦

Phiên âm : shū tan.

Hán Việt : thư thản .

Thuần Việt : thoải mái; dễ chịu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thoải mái; dễ chịu. 舒服.


Xem tất cả...