Phiên âm : shé tāi.
Hán Việt : thiệt đài .
Thuần Việt : bựa lưỡi; tưa lưỡi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bựa lưỡi; tưa lưỡi. 舌頭表面上滑膩的物質, 是由上皮細胞、細菌、食物殘渣和液體形成的. 健康的人, 舌苔薄白而潤. 醫生常根據病人舌苔的情況來診斷病情.