Phiên âm : jiù dū.
Hán Việt : cựu đô.
Thuần Việt : cố đô; kinh đô cũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cố đô; kinh đô cũ. 故都.
♦Thủ đô cũ. § Cũng như cố đô 故都.