VN520


              

舊識

Phiên âm : jiù shi.

Hán Việt : cựu thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Người quen biết cũ. § Cũng nói là cựu tri 舊知. ◇Nguyên Chẩn 元稹: Tứ lân phi cựu thức, Vô dĩ thoại trung tràng 四鄰非舊識, 無以話中腸 (Xuân nguyệt 春月) Láng giềng chung quanh không phải là những người quen biết cũ, Đâu thể cùng nói chuyện ruột gan của mình ra được.


Xem tất cả...