Phiên âm : jiù shī.
Hán Việt : cựu thi .
Thuần Việt : thơ cũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thơ cũ. 指用文言和傳統格律寫的詩, 包括古體詩和近體詩.