VN520


              

舊燕歸巢

Phiên âm : jiù yàn guī cháo.

Hán Việt : cựu yến quy sào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊日的燕子又飛回老巢。比喻客居在外的遊子重回家鄉。明.顧大典《青衫記》第二九齣:「似舊燕歸巢, 雙語簷前。」


Xem tất cả...