Phiên âm : jiù shí.
Hán Việt : cựu thời.
Thuần Việt : trước đây; thời trước; ngày trước.
trước đây; thời trước; ngày trước. 過去的時候;從前.
♦Thời trước. § Cũng viết là cựu nhật 舊日. ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: Cựu thời Vương Tạ đường tiền yến, Phi nhập tầm thường bách tính gia 舊時王謝堂前燕, 飛入尋常百姓家 (Ô Y hạng 烏衣巷) Chim én nơi lâu đài họ Vương, họ Tạ ngày trước, Nay bay vào nhà dân thường.