Phiên âm : jiù shì .
Hán Việt : cựu thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 老式, .
Trái nghĩa : 新型, 新式, .
♦Hình thức hoặc dạng thức cũ. ◎Như: tha thiên hiếu xuyên cựu thức đích y phục 她偏好穿舊式的衣服.♦Truyền thống.