VN520


              

舊式

Phiên âm : jiù shì .

Hán Việt : cựu thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 老式, .

Trái nghĩa : 新型, 新式, .

♦Hình thức hoặc dạng thức cũ. ◎Như: tha thiên hiếu xuyên cựu thức đích y phục 她偏好穿舊式的衣服.
♦Truyền thống.


Xem tất cả...