Phiên âm : jiù xué.
Hán Việt : cựu học.
Thuần Việt : nền học thuật cũ; cựu học.
nền học thuật cũ; cựu học. 指中國未受近代西方文化影響前固有的學術.
♦Tri thức sở học có từ trước.
♦Chỉ học thuật của Trung quốc cũ, như nghĩa lí 義理, khảo chứng 考證, từ chương 詞章, v.v. § Nói tương đối với tân học 新學 thâu nhập từ tây phương.