VN520


              

舊大陸

Phiên âm : jiù dà lù.

Hán Việt : cựu đại lục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chỉ những đại lục có từ trước khi khám phá ra Mĩ châu, tức là các châu Âu 歐, Á 亞, Phi 非. § Cũng nói là cựu thế giới 舊世界.


Xem tất cả...