VN520


              

舊交

Phiên âm : jiù jiāo.

Hán Việt : cựu giao.

Thuần Việt : bạn cũ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bạn cũ. 老朋友.

♦Bạn bè giao vãng đã lâu năm. § Cũng nói là cựu cố 舊故, cựu hảo 舊好. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Ngô dữ Huyền Đức cựu giao, khởi nhẫn hại tha thê tử? 吾與玄德舊交, 豈忍害他妻子 (Đệ thập cửu hồi) (Lã Bố nói:) Ta cùng Huyền Đức vốn là bạn cũ với nhau, có đâu lại nỡ hại vợ con ông ấy?


Xem tất cả...