VN520


              

舉頭

Phiên âm : jǔ tóu.

Hán Việt : cử đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ngẩng đầu lên. ◇Lí Bạch 李白: Cử đầu vọng minh nguyệt, Đê đầu tư cố hương 舉頭望明月, 低頭思故鄉 (Tĩnh dạ tứ 靜夜思) Ngẩng đầu nhìn trăng sáng, Cúi đầu nhớ cố hương.


Xem tất cả...