VN520


              

舉行

Phiên âm : jǔ xíng.

Hán Việt : cử hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舉行會談.

♦Bắt đầu thực hành, thi hành, tiến hành. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Kim niên san hướng bất lợi, chỉ hảo lai thu cử hành 今年山向不利, 只好來秋舉行 (Đệ tứ hồi).


Xem tất cả...