VN520


              

舉目無親

Phiên âm : jǔ mù wú qīn.

Hán Việt : cử mục vô thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 孤苦伶仃, 無依無靠, .

Trái nghĩa : , .

♦Đưa mắt nhìn không thấy ai thân thuộc. Hình dung kẻ ở quê người hoặc cô đơn không ai nương tựa. ☆Tương tự: cô khổ linh đinh 孤苦伶仃, vô y vô kháo 無依無靠.


Xem tất cả...