VN520


              

舉步

Phiên âm : jǔ bù.

Hán Việt : cử bộ.

Thuần Việt : bước đi; cất bước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bước đi; cất bước. 邁步.

♦Cất bước. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Nhiêu Hồng Sanh hân nhiên cử bộ, xuyên liễu kỉ điều tiểu hạng, đáo liễu nhất cá sở tại 饒鴻生欣然舉步, 穿了幾條小巷, 到了一個所在 (Đệ ngũ thập nhị hồi).


Xem tất cả...