VN520


              

舉手

Phiên âm : jǔ shǒu .

Hán Việt : cử thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Giơ tay lên. ◎Như: cử thủ biểu quyết 舉手表決.


Xem tất cả...