Phiên âm : jǔ jiā.
Hán Việt : cử gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Cả nhà, toàn gia. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Vương công cử gia bi đỗng 王公舉家悲慟 (Quyển nhị thập tam).