VN520


              

舉家

Phiên âm : jǔ jiā.

Hán Việt : cử gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cả nhà, toàn gia. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Vương công cử gia bi đỗng 王公舉家悲慟 (Quyển nhị thập tam).


Xem tất cả...