VN520


              

舉場

Phiên âm : jǔ cháng.

Hán Việt : cử trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Trường thi, khảo trường, nơi tổ chức thi cử. § Còn gọi là: tuyển trường 選場. ◇Quan Hán Khanh 關漢卿: Đương kim minh chủ yếu đại khai học hiệu, tuyển dụng hiền lương, mỗi tam niên khai phóng nhất tao cử trường 當今明主要大開學校, 選用賢良, 每三年開放一遭舉場 (Trần mẫu giáo tử 陳母教子).


Xem tất cả...