VN520


              

舉世

Phiên âm : jǔ shì .

Hán Việt : cử thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cả thế giới, khắp thiên hạ. ◇Khuất Nguyên 屈原: Cử thế giai trọc ngã độc thanh, chúng nhân giai túy ngã độc tỉnh 舉世皆濁我獨清, 眾人皆醉我獨醒 (Sở từ 楚辭) Cả đời đều đục mình ta trong, mọi người đều say cả, mình ta tỉnh.


Xem tất cả...