Phiên âm : xīng yún zuò yǔ.
Hán Việt : hưng vân tác vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
興起雲雨。比喻法術高明。《孤本元明雜劇.洞天玄記.第三折》:「賣弄起興雲作雨機, 怎隄防捉虎牢龍計。」也作「興雲布雨」。