VN520


              

興奮

Phiên âm : xīng fèn.

Hán Việt : hưng phấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

興奮劑.

♦Tinh thần hăng hái, phấn chấn, phấn khởi.
♦Kích động. ◇Ba Kim 巴金: Tha dị thường hưng phấn, hồn thân phát thiêu, đầu não dã hữu điểm hôn mê 他异常興奮, 渾身發燒, 頭腦也有點昏迷 (Diệt vong 滅亡, Đệ thập tứ chương).


Xem tất cả...