VN520


              

興利除弊

Phiên âm : xīng lì chú bì.

Hán Việt : HƯNG LỢI TRỪ TỆ.

Thuần Việt : lấy lợi trừ hại; phát triển cái có lợi, từ bỏ cái .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lấy lợi trừ hại; phát triển cái có lợi, từ bỏ cái có hại. 興辦有利的事業、除去弊端.


Xem tất cả...