Phiên âm : jiù mu.
Hán Việt : cữu mẫu.
Thuần Việt : mợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mợ. 舅父的妻子.
♦(1) Mợ. (2) Bác gái (ngoại). § Cũng gọi là cữu ma 舅媽.