VN520


              

舅姑

Phiên âm : jiù gū .

Hán Việt : cữu cô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cha mẹ chồng. ◇Chu Khánh Dư 朱慶餘: Động phòng tạc dạ đình hồng chúc, Đãi hiểu đường tiền bái cữu cô 洞房昨夜停紅燭, 待曉堂前拜舅姑 (Cận thí thượng trương tịch thủy bộ 近試上張籍水部).