VN520


              

舀子

Phiên âm : yǎo zi.

Hán Việt : yểu tử.

Thuần Việt : cái muỗng; cái thìa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái muỗng; cái thìa. 舀水、油等液體用的器具, 底平, 口圓, 有柄, 多用鋁或鐵皮制成. 也叫舀兒.