Phiên âm : yǎo zi.
Hán Việt : yểu tử.
Thuần Việt : cái muỗng; cái thìa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái muỗng; cái thìa. 舀水、油等液體用的器具, 底平, 口圓, 有柄, 多用鋁或鐵皮制成. 也叫舀兒.