VN520


              

臭彈

Phiên âm : chòu dàn.

Hán Việt : xú đạn.

Thuần Việt : đạn lép; pháo điếc; pháo lép.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đạn lép; pháo điếc; pháo lép. 失效打不響的炮彈.


Xem tất cả...