Phiên âm : chòu bù kě wén.
Hán Việt : xú bất khả văn.
Thuần Việt : hôi; thối; thối không ngửi được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hôi; thối; thối không ngửi được. 形容很臭, 也比喻人的名聲太壞, 不齒于人.