VN520


              

自行車

Phiên âm : zì xíng chē.

Hán Việt : tự hành xa.

Thuần Việt : Xe đạp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Xe đạp. § Cũng gọi là cước đạp xa 腳踏車. ◇Hạo Nhiên 浩然: Yếu tại giá dạng đích lộ thượng kị tự hành xa, phi đắc bách bội tiểu tâm bất khả 要在這樣的路上騎自行車, 非得百倍小心不可 (San thủy tình 山水情).


Xem tất cả...