Phiên âm : zì xíng chē.
Hán Việt : tự hành xa.
Thuần Việt : Xe đạp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Xe đạp. § Cũng gọi là cước đạp xa 腳踏車. ◇Hạo Nhiên 浩然: Yếu tại giá dạng đích lộ thượng kị tự hành xa, phi đắc bách bội tiểu tâm bất khả 要在這樣的路上騎自行車, 非得百倍小心不可 (San thủy tình 山水情).