Phiên âm : zì wèi .
Hán Việt : tự ủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tự an ủy lấy mình. ◇Bào Chiếu 鮑照: Trường ca dục tự ủy, Di khởi trưởng hận đoan 長歌欲自慰, 彌起長恨端 (Đông môn hành 東門行).♦§ Cũng như thủ dâm 手淫.